Hotline
024.3212.3709
Bậc đào tạo | Đơn vị đào tạo | Ngành/chuyên ngành | Năm tốt nghiệp |
Đại học | Trường Đại học tổng hợp Kishnov, Nước cộng hòa Moldova, LiênXô cũ |
Sinh học | 1982 |
Tiến sỹ | Trường Đại học tổng hợp Kishnov, Nước cộng hòa Moldova, LiênXô cũ | Công nghệ Sinh học | 1986 |
Thực tập sinh | Viện lúa quốc tế IRRI Viện công nghệ ETH, Zurich Thụy Sỹ Viện nghiên cứu rau quả, Quedlinburg, Đức |
1993 1996 1997 |
Thời gian | Cơ quan công tác | Chức vụ/công việc đảm nhiệm |
3/1983 - 9/1989 | Viện Khoa học Việt Nam | Cán bộ nghiên cứu |
1983 - 1986 | Đại học tổng hợp Kishnov, Nước cộng hòa Moldova, LiênXô cũ | Nghiên cứu sinh |
3/1987 - 5/1989 | Viện Sinh thái, Viện Khoa học VN | Cán bộ nghiên cứu |
1989 - nay | Viện Di truyền Nông nghiệp | |
1989 - 1992 | Viện Di truyền Nông nghiệp | Cán bộ nghiên cứu |
1992 - 2001 | Viện Di truyền Nông nghiệp | Phó trưởng bộ môn Nuôi cấy mô Tế Bào |
3/2001 - 9/2006 | Viện Di truyền Nông nghiệp | Phó Viện trưởng |
9/2006 – 9/2017 | Viện Di truyền Nông nghiệp | Viện trưởng |
10/2004 | Viện Di truyền Nông nghiệp | Phó Giáo sư |
11/2015 | Viện Di truyền Nông nghiệp | Giáo sư |
3/2006 - 9/2006 | Bộ Nông nghiệp và PTNT | Chánh VP CNSH NN |
2011 – 2016 | Chương trình Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ sinh học (KC04-15), Bộ KH&CN | Phó Chủ nhiệm Chương trình |
2012- nay | Hội đồng An toàn Sinh học cấp ngành, Bộ Nông nghiệp và PTNT | Phó Chủ tịch Hội đồng |
2014- nay | Hội đồng An toàn Sinh học Thức ăn chăn nuôi và Thực phẩm cây trồng biến đổi gen, Bộ NN& PTN | Chủ tịch Hội đồng |
Từ 9/2017 | Viện Di truyền Nông nghiệp | Chủ tịch hội đồng khoa hoc Viện |
2019- nay | Khoa Công nghệ Nông nghiệp- ĐH Công nghệ- ĐH Quốc Gia Hà Nội | Chủ nhiệm khoa |
Bậc đào tạo | Đơn vị đào tạo | Ngành/chuyên ngành | Năm tốt nghiệp |
Cử nhân | Trường Tổng hợp Quốc gia Matxcơva, LB Nga | Hoá học | 2007 |
Tiến sỹ | Trường Tổng hợp Quốc gia Matxcơva, LB Nga | Hoá sinh hữu cơ | 2010 |
Thời gian | Cơ quan công tác | Vị trí công tác |
2007 – 2010 | Chemistry Department and A.N. Belozersky Institute of Physico-Chemical Biology, M.V Lomonosov Moscow State University, Liên Bang Nga | Nghiên cứu sinh |
2008, 2009 | Viện Hóa sinh, Trường Đại học Justus-Liebig, Đức (Institute of Biochemistry, Justus-Liebig University) | Cộng tác viên |
2010 – 2005 | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Giảng viên |
2010 – 2005 | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Chủ nhiệm bộ môn Công nghệ nano sinh học |
2020 – nay | Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội | Phó chủ nhiệm khoa Công nghệ nông nghiệp |
Bậc đào tạo | Đơn vị đào tạo | Ngành/chuyên ngành | Năm tốt nghiệp |
Đại học | Trường Đại học sư phạm 1 Hà Nội | Sinh học | 1996 |
Thạc sĩ | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Khoa học Sinh học | 2000 |
Tiến sĩ | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Sinh học/Vi sinh vật | 2006 |
Bậc đào tạo | Đơn vị đào tạo | Ngành/chuyên ngành | Năm tốt nghiệp |
Đại học | Đại học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật môi trường | 2011 |
Thạc sĩ | Đại học Teknologi Bandung, Indonesia | Công nghệ và quản lý môi trường | 2015 |
Tiến sĩ | Đại học Teknologi Bandung, Indonesia | Mô hình, mô phỏng và dự đoán ô nhiễm | 2019 |
Bậc đào tạo | Đơn vị đào tạo | Ngành/chuyên ngành | Năm tốt nghiệp |
Đại học | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Công nghệ sinh học | 2011 |
Thạc sĩ | Năm 1: Trường Đại học Catholique de Louvain, Vương quốc Bỉ Năm 2: Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH) |
Công nghệ sinh học thực vật | 2013 |
Tiến sĩ | Trường Đại học Montpellier, Pháp | Sinh học nông nghiệp | 2018 |
Bậc đào tạo | Đơn vị đào tạo | Ngành/chuyên ngành | Năm tốt nghiệp |
Đại học | Trường Đại học Công nghệ- Đại học Quốc Gia Hà Nội | Vật lý kĩ thuật | 2010 |
Thạc sĩ | Trường Đại học Công nghệ- Đại học Quốc Gia Hà Nội | Công nghệ Nano Sinh học | 2012 |
Tiến sĩ | Trường Đại học Paris 7, Pháp | Chemistry Energy NanoSciences Surface | 2020 |
Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập